--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thất đức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thất đức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thất đức
+ adj
unrighteous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất đức"
Những từ có chứa
"thất đức"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 782
Từ vừa tra
+
thất đức
:
unrighteous
+
con rơi
:
Illegitimate child, child born out of wedlock, bastard child
+
nuốt giận
:
to bottle up one's anger
+
bố kinh
:
(từ cũ, nghĩa cũ) One's lawful and virtuous wife
+
tank drama
:
(sân khấu), (từ lóng) kịch ly kỳ có màn cứu người chết đuối